Characters remaining: 500/500
Translation

van nài

Academic
Friendly

Từ "van nài" trong tiếng Việt có nghĩacầu xin một cách tha thiết, dai dẳng. Khi bạn van nài, bạn thể hiện sự khao khát hoặc mong muốn một điều đó rất mạnh mẽ, thường với hy vọng người khác sẽ đồng ý hoặc giúp đỡ bạn.

Cách sử dụng từ "van nài":
  1. Sử dụng trong tình huống cầu xin:

    • dụ: " van nài mẹ cho mình đi chơi." ( cầu xin mẹ cho đi chơi với sự tha thiết.)
  2. Sử dụng trong tình huống thuyết phục:

    • dụ: "Anh ta van nài bạn giúp đỡ trong lúc khó khăn." (Anh ta cầu xin bạn giúp đỡ mình khi gặp khó khăn.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "van nài" có thể được sử dụng để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, chẳng hạn như:
    • "Trong đêm tối, tiếng lòng van nài của người lữ khách vang vọng giữa núi rừng." (Người lữ khách cầu xin hay mong mỏi điều đó trong cô đơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "van nài" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như:
    • "van nài tha thiết": thể hiện sự cầu xin rất mạnh mẽ, cảm xúc chân thành.
    • "van nài không ngừng": thể hiện sự cầu xin liên tục, không dấu hiệu ngừng lại.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cầu xin: Có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính trang trọng hơn.
  • Khẩn cầu: Thể hiện sự cầu xin với cảm xúc rất mạnh mẽ, thường liên quan đến tình huống khẩn cấp.
  • Nài nỉ: Một từ gần nghĩa khác, nhưng phần nhẹ nhàng hơn, không tha thiết bằng "van nài".
Từ liên quan:
  • Xin: Từ này có nghĩayêu cầu một cách lịch sự hoặc nhẹ nhàng hơn.
  • Mong mỏi: Thể hiện sự khao khát hay ước muốn, nhưng không nhất thiết cầu xin.
dụ câu:
  1. "Ông ấy đã van nài thuyết phục gia đình cho mình đi du học." 2.
  1. đg. Cầu xin một cách tha thiết, dai dẳng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "van nài"